Có 2 kết quả:

針管 zhēn guǎn ㄓㄣ ㄍㄨㄢˇ针管 zhēn guǎn ㄓㄣ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

syringe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

syringe

Bình luận 0